MITSUBISHI HUẾ

141 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, Thị Xã Hương Thủy, T.T. Huế

NEW PAJERO SPORT

NEW PAJERO SPORT

GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)

1,130,000,000 

MITSUBISHI HUẾ – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT

Diesel 4×4 AT 2022 (Euro 5):

  • Hỗ trợ tài chính 220.000.000 VNĐ
  • Ưu đãi lãi suất 0% trong 6 tháng đầu hoặc 6% trong 12 tháng đầu

Diesel 4×4 AT 2023 (Euro 5):

  • Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 68.000.000 VNĐ)
  • Ưu đãi lãi suất 7.5% trong 12 tháng đầu

Diesel 4×2 AT 2022 (Euro 5):

  • Hỗ trợ tài chính 170.000.000 VNĐ
  • Ưu đãi lãi suất 0% trong 6 tháng đầu hoặc 6% trong 12 tháng đầu

Diesel 4×2 AT 2023 (Euro 5):

  • Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 57.000.000 VNĐ)
  • Ưu đãi lãi suất 7.5% trong 12 tháng đầu

Thông tin bổ sung

Diesel 4×4 AT 2022 (Euro 5)

1 tỷ 365 triệu

Diesel 4×4 AT 2023 (Euro 5)

1 tỷ 365 triệu

Diesel 4×2 AT 2022 (Euro 5)

1 tỷ 130 triệu

Diesel 4×2 AT 2023 (Euro 5)

1 tỷ 130 triệu

HOTLINE PHÒNG KINH DOANH: 0766613666

Địa Chỉ: 141 Nguyễn Tất Thành – P Thủy Dương – Thị Xã Hương Thủy -Tỉnh TT Huế

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NEW PAJERO SPORT

Pajero Sport lôi cuốn từ ngoại thất năng động và mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế mới, tiện nghi từ nội thất sang trọng đầy tiện ích và chinh phục với khả năng vận hành thông minh đầy thú vị. Pajero Sport đại diện cho phong cách sống năng động, hiện đại và đầy cá tính.

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT NEW PAJERO SPORT HIỆN ĐẠI VÀ MẠNH MẼ HƠN

THIẾT KẾ NỘI THẤT NEW PAJERO SPORT ĐẲNG CẤP VÀ SANG TRỌNG

Sự nâng cấp ở khoang lái và hệ thống điều khiển của NEW PAJERO SPORT mang đến không gian rộng rãi hơn, cùng bạn trải nghiệm sự thoải mái xuyên suốt hành trình.

AN TOÀN THÔNG MINH

Trang bị gói hệ thống an toàn của NEW PAJERO SPORT chủ động thông minh hiện đại giúp bạn điều khiển xe tự tin và kiểm soát mọi tình huống bất ngờ, an toàn vượt trội.

TÍNH NĂNG THÔNG MINH TIỆN ÍCH HIỆN ĐẠI VÀ CÔNG NGHỆ TIÊN PHONG

Được trang bị các tiện ích tiên tiến mới cùng triết lý Omotenashi, New Mitsubishi Pajero Sport sẽ đáp ứng đầy đủ và trọn vẹn các nhu cầu sử dụng hàng ngày của bạn.

 

VẬN HÀNH LINH HOẠT – AN TOÀN

ĐỘNG CƠ 2.4L DIESEL MIVEC MẠNH MẼ CÙNG HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG 2 CẦU VỚI 4 CHẾ ĐỘ OFFROAD

Động cơ làm bằng hợp kim nhôm làm giảm trọng lượng kết hợp cùng tỷ số nén thấp làm giảm rung động, tăng công suất và tiết kiệm tối ưu.

BỘ PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG

Thông số kỹ thuật

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) 5,6 5,6
Khoảng sáng gầm xe (mm) 218 218
Trọng lượng không tải (kg) 1.975 1.875
Số chỗ ngồi 7 7
Động cơ MIVEC V6 3.0 MIVEC V6 3.0
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử – MIVEC Phun xăng điện tử – MIVEC
Dung Tích Xylanh 2.998 2.998
Công suất cực đại (ps/rpm) 220/6.250 220/6.250
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 285/4.000 285/4.000
Lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18
Tốc độ cực đại (Km/h) 182 182
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 70 70
Hộp số Số tự động 8 cấp-Sport mode Số tự động 8 cấp-Sport mode
Hệ thống treo trước Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Khoảng cách hai cầu xe 2.800 2.800
Phanh sau Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II Cầu sau
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị 10.84L/ 14.13L/ 8.92L per 100km 10,25L/ 13.54L/ 8.44L trên 100km
Chiều dài toàn thể (mm) 4.785 4.785
Chiều ngang toàn thể (mm) 1.815 1.815
Chiều cao toàn thể (mm) 1.805 1.805
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,6 5,6

Trang thiết bị

Túi khí 7 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
Căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Đèn pha Đèn pha Led, tự động điều chỉnh độ cao tia sáng Đèn pha Halogen
4 chế độ Off-road Không
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp báo rẻ Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Mạ Crôm Mạ Crôm
Sưởi kính sau Có chế độ hẹn giờ Có chế độ hẹn giờ
Gạt kính trước Tự động, Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tự động, Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt kính sau Tốc độ thay đổi
Vô lăng bọc da
Cần số bọc da
Điều hòa không khí 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập 2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập
Tay nắm cửa trong Mạ Crôm Mạ Crôm
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính Kính cửa người lái điều khiển một chạm lên/xuống kính
Hệ thống âm thanh DVD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth DVD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth
Chất liệu ghế Da Da
Mâm bánh xe Hợp kim 18″ Hợp kim 18″
Đèn pha điều chỉnh được độ cao Không
Đèn chiếu sáng ban ngày Không
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng
Lẫy sang số trên vô lăng
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Cơ cấu căng đai tự động 2 giai đoạn Không Hàng ghế trước
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Phanh tay điện tử
Chắn bùn trước/sau
Ngăn chứa vật dụng trung tâm
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động Không Không
Dây dai an toàn tất cả các ghế
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không

 

LIÊN HỆ TƯ VẤN

    YÊU CẦU BÁO GIÁ